seed-cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seed-cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed-cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed-cake.

Từ điển Anh Việt

  • seed-cake

    /'si:d'keik/

    * danh từ

    bánh ngọt hạt thơm