seed money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seed money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seed money
* kinh tế
kinh phí mở đầu
mức đầu tư khởi đầu
quỹ đầu tư ban đầu
quỹ sáng lập
tiền gieo giống
tiền gốc
tiền khởi cuộc
vốn mở đầu
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tiền bắt đầu
tiền khởi sự
tư bản bắt đầu
tư bản khởi sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seed money
capital needed to set up a new business or enterprise
Từ liên quan
- seed
- seedy
- seeded
- seeder
- seedage
- seedbed
- seedful
- seedily
- seeding
- seedman
- seedpod
- seed bed
- seed lac
- seed-bud
- seed-oil
- seedcake
- seedcase
- seedless
- seedling
- seedsman
- seedtime
- seed cake
- seed coat
- seed corn
- seed fern
- seed leaf
- seed root
- seed silo
- seed time
- seed-cake
- seed-corn
- seed-fish
- seed-free
- seed-leaf
- seed-lobe
- seed-plot
- seed-time
- seed-wool
- seediness
- seedstalk
- seedy-toe
- seed cover
- seed drier
- seed grain
- seed money
- seed pearl
- seed plant
- seed sieve
- seed stock
- seed-drill