seedage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seedage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seedage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seedage.

Từ điển Anh Việt

  • seedage

    /'si:didʤ/

    * danh từ

    (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử