seed-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seed-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed-time.
Từ điển Anh Việt
seed-time
/'si:dtaim/
* danh từ
mùa gieo hạt