seed-corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seed-corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed-corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed-corn.

Từ điển Anh Việt

  • seed-corn

    /'si:dkɔ:n/

    * danh từ

    hạt giống