seed coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seed coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed coat.

Từ điển Anh Việt

  • seed coat

    /'si:dkout/

    * danh từ

    vỏ hạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seed coat

    * kinh tế

    vỏ hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seed coat

    Similar:

    testa: protective outer layer of seeds of flowering plants

    Synonyms: episperm