episperm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

episperm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm episperm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của episperm.

Từ điển Anh Việt

  • episperm

    * danh từ

    vỏ (hạt); bao (tinh trùng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • episperm

    Similar:

    testa: protective outer layer of seeds of flowering plants

    Synonyms: seed coat