testa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testa.

Từ điển Anh Việt

  • testa

    * danh từ

    số nhiều testae hoặc testi

    vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testa

    * kinh tế

    máy thử độ kín của hộp

    người thí nghiệm

    người thử

    thiết bị thí nghiệm

    thiết bị thử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • testa

    protective outer layer of seeds of flowering plants

    Synonyms: episperm, seed coat