testamentary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testamentary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testamentary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testamentary.
Từ điển Anh Việt
testamentary
/,testə'mentəri/
* tính từ
(thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư
testamentary right: quyền di chúc
làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư
để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testamentary
of or relating to a will or testament or bequeathed by a will or testament