testacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testacious.
Từ điển Anh Việt
testacious
* tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) mai
có vỏ cứng, có mai cứng
testaceous mollusc: động vật thân mềm có vỏ cứng
(động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch