testament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testament.
Từ điển Anh Việt
testament
/'testəmənt/
* danh từ
lời di chúc, chúc thư
to make one'stestament: làm di chúc
(Testament) kinh thánh
the Old Testament: kinh Cựu ước
the New Testament: kinh Tân ước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
testament
* kinh tế
chúc thư
di chúc
* kỹ thuật
di chúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testament
a profession of belief
he stated his political testament
strong evidence for something
his easy victory was a testament to his skill
either of the two main parts of the Christian Bible
Similar:
will: a legal document declaring a person's wishes regarding the disposal of their property when they die