testaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testaceous.
Từ điển Anh Việt
testaceous
/tes'teiʃəs/
* tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) mai
có vỏ cứng, có mai cứng
testaceous mollusc: động vật thân mềm có vỏ cứng
(động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testaceous
relating to or possessing a testa or hard shell
testaceous fish