testator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

testator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testator.

Từ điển Anh Việt

  • testator

    /tes'teitə/

    * danh từ

    người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • testator

    * kinh tế

    người lập di chúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • testator

    a person who makes a will

    Synonyms: testate