seed cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seed cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed cake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seed cake
Similar:
seedcake: a sweet cake flavored with sesame or caraway seeds and lemon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- seed
- seedy
- seeded
- seeder
- seedage
- seedbed
- seedful
- seedily
- seeding
- seedman
- seedpod
- seed bed
- seed lac
- seed-bud
- seed-oil
- seedcake
- seedcase
- seedless
- seedling
- seedsman
- seedtime
- seed cake
- seed coat
- seed corn
- seed fern
- seed leaf
- seed root
- seed silo
- seed time
- seed-cake
- seed-corn
- seed-fish
- seed-free
- seed-leaf
- seed-lobe
- seed-plot
- seed-time
- seed-wool
- seediness
- seedstalk
- seedy-toe
- seed cover
- seed drier
- seed grain
- seed money
- seed pearl
- seed plant
- seed sieve
- seed stock
- seed-drill