seed-leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seed-leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed-leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed-leaf.

Từ điển Anh Việt

  • seed-leaf

    /'si:dli:f/

    * danh từ

    lá mắm