seeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seeder.
Từ điển Anh Việt
seeder
/'si:də/
* danh từ
người gieo hạt, máy gieo hạt
máy tỉa hạt nho
(như) seed-fish
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seeder
a person who seeds clouds
Synonyms: cloud seeder
a mechanical device that sows grass seed or grain evenly over the ground
a kitchen utensil that removes seeds from fruit