cloud seeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud seeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud seeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud seeder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloud seeder

    Similar:

    seeder: a person who seeds clouds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).