cloudless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloudless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloudless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloudless.

Từ điển Anh Việt

  • cloudless

    /'klaudlis/

    * tính từ

    không có mây, quang đãng, sáng sủa

    cloudless sky: bầu trời quang đãng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloudless

    free from clouds

    under a cloudless sky

    Synonyms: unclouded