unclouded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unclouded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclouded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclouded.
Từ điển Anh Việt
unclouded
/'ʌn'klaudid/
* tính từ
không có mây, quang, quang đãng (trời)
(nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unclouded
not mentally disordered
an unclouded mind
not made opaque or cloudy by sediment
the wine was unclouded
Similar:
clean: (of sound or color) free from anything that dulls or dims
efforts to obtain a clean bass in orchestral recordings
clear laughter like a waterfall
clear reds and blues
a light lilting voice like a silver bell
cloudless: free from clouds
under a cloudless sky