cloud telemeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud telemeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud telemeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud telemeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloud telemeter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy đo mây từ xa