cloudlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloudlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloudlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloudlet.
Từ điển Anh Việt
cloudlet
/'klaudlit/
* danh từ
đám mây nhỏ
cloudlet
/'klaudlit/
* danh từ
đám mây nhỏ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.