cloud test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloud test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cloud test
* kinh tế
sự xác định nhiệt độ đục
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
kiểm tra điểm vẩn đục
sự thử độ đục
Từ liên quan
- cloud
- cloudy
- clouded
- cloud up
- cloudily
- clouding
- cloudlet
- cloudless
- cloudlike
- cloud bank
- cloud nine
- cloud over
- cloud test
- cloud-bank
- cloud-land
- cloud-nine
- cloudberry
- cloudburst
- cloudifier
- cloudiness
- cloud cover
- cloud grass
- cloud point
- cloud pulse
- cloud-burst
- cloud-drift
- cloud-world
- clouding up
- cloud mirror
- cloud seeder
- cloud-capped
- cloud-castle
- cloud-travel
- cloudy juice
- cloud chamber
- cloud clutter
- cloud-covered
- cloud-kissing
- clouded glass
- cloudlessness
- cloudy liquid
- clouding agent
- cloudy weather
- cloud telemeter
- cloudburst test
- cloudy beverage
- cloudiness (oil)
- cloud-cuckoo-land
- cloud-cuckoo-town
- cloud-drop sampler