cloud test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloud test

    * kinh tế

    sự xác định nhiệt độ đục

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    kiểm tra điểm vẩn đục

    sự thử độ đục