cloud clutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud clutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud clutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud clutter.

Từ điển Anh Việt

  • cloud clutter

    (Tech) sóng dội tạp do mây