clouding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clouding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clouding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clouding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clouding

    * kỹ thuật

    sự tạo bóng

    sự tạo hình bóng

    hóa học & vật liệu:

    chất lỏng vẩn đục

    y học:

    u ám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clouding

    the process whereby water particles become visible in the sky

    Synonyms: clouding up

    Similar:

    overcast: make overcast or cloudy

    Fall weather often overcasts our beaches

    Synonyms: cloud

    Antonyms: clear up

    obscure: make less visible or unclear

    The stars are obscured by the clouds

    the big elm tree obscures our view of the valley

    Synonyms: befog, becloud, obnubilate, haze over, fog, cloud, mist

    cloud: billow up in the form of a cloud

    The smoke clouded above the houses

    cloud: make gloomy or depressed

    Their faces were clouded with sadness

    defile: place under suspicion or cast doubt upon

    sully someone's reputation

    Synonyms: sully, corrupt, taint, cloud

    cloud: make less clear

    the stroke clouded memories of her youth

    mottle: colour with streaks or blotches of different shades

    Synonyms: dapple, cloud

    cloud: make milky or dull

    The chemical clouded the liquid to which it was added