clouding of consciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clouding of consciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clouding of consciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clouding of consciousness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clouding of consciousness

    * kỹ thuật

    y học:

    ý thức u ám