cloud nine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloud nine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud nine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud nine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloud nine
Similar:
bliss: a state of extreme happiness
Synonyms: blissfulness, seventh heaven, walking on air
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cloud
- cloudy
- clouded
- cloud up
- cloudily
- clouding
- cloudlet
- cloudless
- cloudlike
- cloud bank
- cloud nine
- cloud over
- cloud test
- cloud-bank
- cloud-land
- cloud-nine
- cloudberry
- cloudburst
- cloudifier
- cloudiness
- cloud cover
- cloud grass
- cloud point
- cloud pulse
- cloud-burst
- cloud-drift
- cloud-world
- clouding up
- cloud mirror
- cloud seeder
- cloud-capped
- cloud-castle
- cloud-travel
- cloudy juice
- cloud chamber
- cloud clutter
- cloud-covered
- cloud-kissing
- clouded glass
- cloudlessness
- cloudy liquid
- clouding agent
- cloudy weather
- cloud telemeter
- cloudburst test
- cloudy beverage
- cloudiness (oil)
- cloud-cuckoo-land
- cloud-cuckoo-town
- cloud-drop sampler