cloud bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud bank.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloud bank

    a layer of clouds seen from a distance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).