cloudily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloudily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloudily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloudily.
Từ điển Anh Việt
cloudily
xem cloudy
cloudily
xem cloudy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.