cloud-land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud-land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud-land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud-land.

Từ điển Anh Việt

  • cloud-land

    /'klaudlænd/ (cloud-castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/

    castle)

    /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)

    /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)

    /'klaudwə:ld/

    * danh từ

    cõi mộng, xứ mơ