cloud point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloud point

    * kinh tế

    điểm đục

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điểm đục

    điểm vẩn đục

    vật lý:

    điểm vân đục