cloud-bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud-bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud-bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud-bank.

Từ điển Anh Việt

  • cloud-bank

    * danh từ

    đám mây cuồn cuộn