cloud-capped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloud-capped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud-capped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud-capped.

Từ điển Anh Việt

  • cloud-capped

    /'klaudkæpt/

    * tính từ

    phủ mây, có mây che phủ

    cloud-capped mountain: núi có mây che phủ