cloudifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloudifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloudifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloudifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloudifier

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    chất làm vẩn đục