cloud chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloud chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloud chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloud chamber.
Từ điển Anh Việt
cloud chamber
* danh từ
thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia X lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cloud chamber
* kỹ thuật
buồng sương
điện lạnh:
buồng Wilson
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloud chamber
apparatus that detects the path of high-energy particles passing through a supersaturated vapor; each particle ionizes molecules along its path and small droplets condense on them to produce a visible track
Synonyms: Wilson cloud chamber
Từ liên quan
- cloud
- cloudy
- clouded
- cloud up
- cloudily
- clouding
- cloudlet
- cloudless
- cloudlike
- cloud bank
- cloud nine
- cloud over
- cloud test
- cloud-bank
- cloud-land
- cloud-nine
- cloudberry
- cloudburst
- cloudifier
- cloudiness
- cloud cover
- cloud grass
- cloud point
- cloud pulse
- cloud-burst
- cloud-drift
- cloud-world
- clouding up
- cloud mirror
- cloud seeder
- cloud-capped
- cloud-castle
- cloud-travel
- cloudy juice
- cloud chamber
- cloud clutter
- cloud-covered
- cloud-kissing
- clouded glass
- cloudlessness
- cloudy liquid
- clouding agent
- cloudy weather
- cloud telemeter
- cloudburst test
- cloudy beverage
- cloudiness (oil)
- cloud-cuckoo-land
- cloud-cuckoo-town
- cloud-drop sampler