wilson cloud chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wilson cloud chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilson cloud chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilson cloud chamber.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wilson cloud chamber
* kỹ thuật
điện:
buồng đục Wilson
vật lý:
buồng sương Wilson
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wilson cloud chamber
Similar:
cloud chamber: apparatus that detects the path of high-energy particles passing through a supersaturated vapor; each particle ionizes molecules along its path and small droplets condense on them to produce a visible track