wilson electroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wilson electroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilson electroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilson electroscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wilson electroscope

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tĩnh điện nghiệm Wilson