cloudy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloudy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloudy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloudy.
Từ điển Anh Việt
cloudy
/'klaudi/
* tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám
cloudy sky: bầu trời đầy mây
đục, vẩn
a cloudy liquid: chất nước đục
a cloudy diamond: viên kim cương có vẩn
tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
buồn bã, u buồn (người)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cloudy
* kinh tế
có vẩn đục
đục
* kỹ thuật
đục
không trong suốt
mờ
mù mây
hóa học & vật liệu:
vẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloudy
lacking definite form or limits
gropes among cloudy issues toward a feeble conclusion"- H.T.Moore
nebulous distinction between pride and conceit
full of or covered with clouds
cloudy skies
Antonyms: clear
(of liquids) clouded as with sediment
a cloudy liquid
muddy coffee
murky waters