nebulose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nebulose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nebulose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nebulose.

Từ điển Anh Việt

  • nebulose

    * tính từ

    không rõ ràng, mù mịt

    đầy mây, đầy sương mù

    thuộc mây, thuộc sương mù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nebulose

    Similar:

    cloudy: lacking definite form or limits

    gropes among cloudy issues toward a feeble conclusion"- H.T.Moore

    nebulous distinction between pride and conceit

    Synonyms: nebulous