murky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

murky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murky.

Từ điển Anh Việt

  • murky

    /'mə:ki/

    * tính từ

    tối tăm, u ám, âm u

    murky darkness: bóng tối dày đặc

    a murky night: một đêm tăm tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • murky

    dark or gloomy

    a murky dungeon

    murky rooms lit by smoke-blackened lamps

    Synonyms: mirky

    Similar:

    cloudy: (of liquids) clouded as with sediment

    a cloudy liquid

    muddy coffee

    murky waters

    Synonyms: muddy, mirky, turbid