murky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
murky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murky.
Từ điển Anh Việt
murky
/'mə:ki/
* tính từ
tối tăm, u ám, âm u
murky darkness: bóng tối dày đặc
a murky night: một đêm tăm tối