mirky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mirky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mirky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mirky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mirky

    Similar:

    cloudy: (of liquids) clouded as with sediment

    a cloudy liquid

    muddy coffee

    murky waters

    Synonyms: muddy, murky, turbid

    murky: dark or gloomy

    a murky dungeon

    murky rooms lit by smoke-blackened lamps

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).