bliss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bliss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bliss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bliss.
Từ điển Anh Việt
bliss
/blis/
* danh từ
hạnh phúc; niềm vui sướng nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bliss
a state of extreme happiness
Synonyms: blissfulness, cloud nine, seventh heaven, walking on air