seed time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seed time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seed time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seed time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seed time

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thời vụ