seething nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seething nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seething giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seething.
Từ điển Anh Việt
seething
* tính từ
nóng sôi; sôi sùng sục
luôn loay hoay, xáo động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seething
in constant agitation
a seething flag-waving crowd filled the streets
a seething mass of maggots
lovers and madmen have such seething brains"- Shakespeare
Similar:
hum: be noisy with activity
This office is buzzing with activity
seethe: be in an agitated emotional state
The customer was seething with anger
Synonyms: boil
seethe: foam as if boiling
a seething liquid
seethe: boil vigorously
The liquid was seething
The water rolled
Synonyms: roll