seepage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seepage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seepage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seepage.

Từ điển Anh Việt

  • seepage

    /'si:pidʤ/

    * danh từ

    sự rỉ ra, sự thấm qua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seepage

    * kỹ thuật

    rỉ

    sự hở

    sự ngấm qua

    sự rò

    sự rò rỉ dầu

    sự thẩm lậu

    sự thấm qua

    sự thấm ra

    thấm

    xây dựng:

    sự nước rỉ ra

    hóa học & vật liệu:

    sự rò rỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seepage

    the process of seeping

    Synonyms: ooze, oozing