seepage face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seepage face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seepage face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seepage face.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seepage face
* kỹ thuật
xây dựng:
mặt nước thấm qua
Từ liên quan
- seepage
- seepage bed
- seepage net
- seepage pit
- seepage area
- seepage face
- seepage flow
- seepage line
- seepage lose
- seepage loss
- seepage path
- seepage pipe
- seepage tube
- seepage force
- seepage plane
- seepage value
- seepage water
- seepage regime
- seepage trench
- seepage uplift
- seepage gallery
- seepage analysis
- seepage dragline
- seepage pressure
- seepage velocity
- seepage discharge
- seepage treatment
- seepage coefficient
- seepage hydraulicking
- seepage of filtration
- seepage from reservoir
- seepage water drainage
- seepage intensity coefficient