seeger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seeger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seeger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seeger.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seeger
United States folk singer who was largely responsible for the interest in folk music in the 1960s (born in 1919)
Synonyms: Pete Seeger, Peter Seeger
United States poet killed in World War I (1888-1916)
Synonyms: Alan Seeger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).