seeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seeable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seeable

    Similar:

    visible: capable of being seen; or open to easy view

    a visible object

    visible stars

    mountains visible in the distance

    a visible change of expression

    visible files

    Antonyms: invisible

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).