visible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
visible
/'vizəbl/
* tính từ
thấy được, có thể trông thấy được
visible to naked eye: thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
to become visible: xuất hiện
rõ ràng, rõ rệt
without visible cause: không có nguyên nhân rõ rệt
sẵn sàng tiếp khách
is the visible?: bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
visible
* kinh tế
có thể thấy được
hàng hóa hữu hình (mậu dịch xuất nhập khẩu)
hiển nhiên
hữu hình
mậu dịch hữu hình (hàng hóa xuất nhập khẩu)
rõ ràng
* kỹ thuật
khả kiến
nhìn thấy
nhìn thấy được
toán & tin:
có thể thấy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
visible
capable of being seen; or open to easy view
a visible object
visible stars
mountains visible in the distance
a visible change of expression
visible files
Synonyms: seeable
Antonyms: invisible
obvious to the eye
a visible change of expression
present and easily available
the cash on hand is adequate for current needs
emergency police were on hand in case of trouble
a visible supply
visible resources
- visible
- visibles
- visible arc
- visibleness
- visible card
- visible face
- visible line
- visible page
- visible crack
- visible light
- visible means
- visible noise
- visible trade
- visible export
- visible region
- visible signal
- visible speech
- visible balance
- visible exports
- visible horizon
- visible imports
- visible reserve
- visible reserves
- visible spectrum
- visible check box
- visible radiation
- visible laser lines
- visible condensation
- visible light spectrum
- visible transition line
- visible exports and imports
- visible region of radiation