visible crack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visible crack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible crack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible crack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visible crack

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vết nứt nhìn thấy được