visible signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visible signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visible signal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tín hiệu thấy được